--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chẳng gì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chẳng gì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng gì
+
For all that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng gì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chẳng gì"
:
chẳng gì
chông gai
Những từ có chứa
"chẳng gì"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whence
farthing
stiver
query
nothing
none
soon
amiss
amount
little
more...
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
chẳng gì
:
For all that
+
blighty
:
(quân sự), (từ lóng) nước Anh
+
chiến công
:
Feat of armschiến công oanh liệta glorious feat of arms
+
categorematic
:
thuộc một từ hay cụm từ có thể đứng ra làm chủ ngữ hoặc vị ngữ của một mệnh đề
+
sprit
:
sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)